Chọn một tên tiếng Anh cho bé trai là một quyết định quan trọng. Cái tên này sẽ theo con suốt hành trình học tập và trưởng thành. Nó là món quà đầu tiên, thể hiện mong ước và hy vọng của ba mẹ. Hiểu điều đó. Ngoại Ngữ Thần Đồng đã tổng hợp danh sách hơn 100 cái tên hay nhất, hợp xu hướng nhất cho năm 2025. Mỗi cái tên đều có ý nghĩa và phiên âm. Điều này giúp ba mẹ và bé có thể tự tin phát âm đúng tên ngay từ đầu. Hãy cùng Ngoại Ngữ Thần Đồng chọn cho con một cái tên thật ý nghĩa.
4 Tiêu chí quan trọng giúp ba mẹ chọn tên tiếng Anh cho bé trai

Trước khi đi vào lựa chọn một cái tên, ba mẹ nên cân nhắc một vài tiêu chí. Điều này giúp việc lựa chọn dễ dàng và phù hợp hơn. Một cái tên tiếng Anh cho bé trai lý tưởng nên đáp ứng các yếu tố sau.
Dễ phát âm và dễ nhớ
Một cái tên hay cần dễ đọc. Cả người Việt và người bản xứ đều có thể phát âm được. Điều này giúp con không gặp khó khăn khi giới thiệu bản thân.
Mang ý nghĩa tích cực
Tên gọi ảnh hưởng đến nhận thức của một người. Ba mẹ hãy chọn những cái tên có ý nghĩa tốt đẹp. Một cái tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, thông minh hay may mắn sẽ là nguồn động viên cho con.
Hài hòa với tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh nên kết hợp hài hòa với họ của người Việt. Ba mẹ có thể thử đọc to tên tiếng Anh cùng với họ của gia đình. Sự kết hợp xuôi tai sẽ tạo ra một cái tên hoàn chỉnh.
Tránh các ý nghĩa tiêu cực hoặc gây hiểu lầm
Một số tên có thể mang nghĩa xấu hoặc bị trêu chọc trong văn hóa phương Tây. Ba mẹ nên tìm hiểu kỹ trước khi quyết định. Một tìm kiếm nhanh trên Google có thể giúp bạn tránh những lựa chọn không mong muốn.
Gợi ý 100+ tên tiếng Anh cho bé trai theo từng phong cách
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh cho bé trai do Ngoại Ngữ Thần Đồng gợi ý. Các tên được phân loại theo từng phong cách và ý nghĩa riêng. Điều này giúp ba mẹ dễ dàng tìm thấy một cái tên phù hợp với mong muốn của mình.
Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm

Ba mẹ nào cũng mong con mình lớn lên mạnh mẽ và kiên cường. Những cái tên tiếng Anh cho bé trai dưới đây mang trong mình ý chí của một chiến binh và sự dũng cảm của người lãnh đạo.
- Andrew – /’ændru:/ – Nam tính, dũng cảm.
- Arnold – /’ɑːrnəld/ – Sức mạnh của chim đại bàng
- Brian – /’braɪən/ – Cao quý.
- Charles – /tʃɑːrlz/ – Người tự do.
- Casey – /’keɪsi/ – Dũng cảm, người giám sát.
- Dominic – /’dɑːmənɪk/ – Chúa tể, thuộc về Chúa.
- Dustin – /’dʌstɪn/ – Viên đá của thần sấm.
- Drake – /dreɪk/ – Rồng.
- Eric – /’erɪk/ – Nhà cai trị vĩnh cửu.
- Ethan – /’iːθən/ – Kiên định, bền bỉ.
- Fergus – /’fɜːrɡəs/ – Con người của sức mạnh.
- Gabriel – /’ɡeɪbriəl/ – Sứ giả của Chúa, hùng mạnh.
- Garrick – /’ɡærɪk/ – Người cai trị bằng ngọn giáo.
- Godric – /’ɡɑːdrɪk/ – Sức mạnh của Chúa.
- Harvey – /’hɑːrvi/ – Chiến binh xuất chúng.
- Kenji – /’kendʒi/ – Khỏe mạnh, vững vàng (gốc Nhật).
- Leo – /’liːoʊ/ – Sư tử.
- Leon – /’liːɑːn/ – Chú sư tử dũng mãnh.
- Leonard – /’lenərd/ – Mạnh mẽ như sư tử.
- Louis – /’luːɪs/ – Chiến binh trứ danh.
- Marcus – /’mɑːrkəs/ – Thuộc về Mars, vị thần chiến tranh.
- Maximus – /’mæksɪməs/ – Vĩ đại nhất, lớn lao nhất.
- Maynard – /’meɪnərd/ – Dũng cảm, cứng rắn.
- Richard – /’rɪtʃərd/ – Sự thống trị dũng mãnh.
- Ryder – /’raɪdər/ – Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin.
- Vincent – /’vɪnsənt/ – Chinh phục, chiến thắng.
- Walter – /’wɔːltər/ – Người chỉ huy quân đội.
- William – /’wɪljəm/ – Mong muốn bảo vệ, chiến binh kiên định.
- Wyatt – /’waɪət/ – Dũng cảm trong chiến trận.
- Zane – /zeɪn/ – Món quà từ Chúa, mạnh mẽ.
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa thông minh, thông thái

